SENSO Giá

SENSO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SENSO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1971
$0.1971
HK$1.5431
0.1838
binance

Binance

$0.1967
$0.1967
HK$1.5400
0.1834
okx

OKX

$0.197
$0.197
HK$1.5424
0.1837
bybit

Bybit

$0.1965
$0.1965
HK$1.5385
0.1832
digifinex

DigiFinex

$0.197
$0.197
HK$1.5424
0.1837
bitrue

Bitrue

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
bingx

BingX

$0.1974
$0.1974
HK$1.5455
0.1841
bitget

Bitget

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
deepcoin

Deepcoin

$0.1972
$0.1972
HK$1.5439
0.1839
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1971
$0.1971
HK$1.5431
0.1838
bitmart

BitMart

$0.1965
$0.1965
HK$1.5385
0.1832
cointiger

CoinTiger

$0.1973
$0.1973
HK$1.5447
0.1840
whitebit

WhiteBIT

$0.1969
$0.1969
HK$1.5416
0.1836
lbank

LBank

$0.1971
$0.1971
HK$1.5431
0.1838
btse

BTSE

$0.1972
$0.1972
HK$1.5439
0.1839
gate-io

Gate.io

$0.1965
$0.1965
HK$1.5385
0.1832
htx

HTX

$0.1972
$0.1972
HK$1.5439
0.1839
xt

XT.COM

$0.1969
$0.1969
HK$1.5416
0.1836
upbit

Upbit

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
kucoin

KuCoin

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
mexc

MEXC

$0.1969
$0.1969
HK$1.5416
0.1836
indoex

IndoEx

$0.1973
$0.1973
HK$1.5447
0.1840
phemex

Phemex

$0.1973
$0.1973
HK$1.5447
0.1840
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
bitforex

BitForex

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
latoken

LATOKEN

$0.1965
$0.1965
HK$1.5385
0.1832
bibox

Bibox

$0.1974
$0.1974
HK$1.5455
0.1841
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.197
$0.197
HK$1.5424
0.1837
bithumb

Bithumb

$0.1974
$0.1974
HK$1.5455
0.1841
poloniex

Poloniex

$0.1974
$0.1974
HK$1.5455
0.1841
kraken

Kraken

$0.1973
$0.1973
HK$1.5447
0.1840
p2b

P2B

$0.1966
$0.1966
HK$1.5392
0.1833
dydx

dYdX

$0.1972
$0.1972
HK$1.5439
0.1839
citex

CITEX

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835
bitmex

BitMEX

$0.1973
$0.1973
HK$1.5447
0.1840
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1967
$0.1967
HK$1.5400
0.1834
stormgain

StormGain

$0.1972
$0.1972
HK$1.5439
0.1839
coinsbit

Coinsbit

$0.197
$0.197
HK$1.5424
0.1837
tidex

Tidex

$0.1966
$0.1966
HK$1.5392
0.1833
bitfinex

Bitfinex

$0.1965
$0.1965
HK$1.5385
0.1832
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1968
$0.1968
HK$1.5408
0.1835

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SENSO sang USD là 1 SENSO tương đương với $0.00004949 và mỗi USD có giá trị là 0.1965 SENSO. Vốn hóa thị trường là $4.377m. Trong tuần qua, SENSO đã giảm 205.59%, đạt mức cao nhất là $0.0655 và mức thấp là $0.0594. Trong tháng qua, SENSO đã giảm 152.63%, đạt mức cao nhất là $0.0812 và mức thấp là $0.0594. Trong năm qua, SENSO đã giảm 157.47%, với mức cao nhất là $0.1313 và thấp nhất là $0.0526. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SENSO đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.